XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
200 |
Giải sáu |
4164 |
5054 |
4388 |
Giải năm |
6836 |
Giải tư |
23980 |
88718 |
74204 |
32775 |
27798 |
53401 |
23524 |
Giải ba |
24444 |
83209 |
Giải nhì |
10946 |
Giải nhất |
23557 |
Đặc biệt |
399404 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
64 |
54 |
88 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
80 |
18 |
04 |
75 |
98 |
01 |
24 |
Giải ba |
44 |
09 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
200 |
Giải sáu |
164 |
054 |
388 |
Giải năm |
836 |
Giải tư |
980 |
718 |
204 |
775 |
798 |
401 |
524 |
Giải ba |
444 |
209 |
Giải nhì |
946 |
Giải nhất |
557 |
Đặc biệt |
404 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
04 |
04 |
09 |
14 |
18 |
24 |
36 |
44 |
46 |
54 |
57 |
64 |
75 |
80 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 04, 04, 09 |
1 |
14, 18 |
2 |
24 |
3 |
36 |
4 |
44, 46 |
5 |
54, 57 |
6 |
64 |
7 |
75 |
8 |
80, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 04, 14, 24, 44, 54, 64 |
5 |
75 |
6 |
36, 46 |
7 |
57 |
8 |
18, 88, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác