XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
827 |
Giải sáu |
6431 |
6166 |
0222 |
Giải năm |
6871 |
Giải tư |
18553 |
53790 |
87575 |
05540 |
82827 |
64272 |
51179 |
Giải ba |
35265 |
43852 |
Giải nhì |
01038 |
Giải nhất |
03881 |
Đặc biệt |
85839 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
31 |
66 |
22 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
53 |
90 |
75 |
40 |
27 |
72 |
79 |
Giải ba |
65 |
52 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
827 |
Giải sáu |
431 |
166 |
222 |
Giải năm |
871 |
Giải tư |
553 |
790 |
575 |
540 |
827 |
272 |
179 |
Giải ba |
265 |
852 |
Giải nhì |
038 |
Giải nhất |
881 |
Đặc biệt |
839 |
Lô tô trực tiếp |
22 |
27 |
27 |
31 |
31 |
38 |
39 |
40 |
52 |
53 |
65 |
66 |
71 |
72 |
75 |
79 |
81 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 27, 27 |
3 |
31, 31, 38, 39 |
4 |
40 |
5 |
52, 53 |
6 |
65, 66 |
7 |
71, 72, 75, 79 |
8 |
81 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
31, 31, 71, 81 |
2 |
22, 52, 72 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
65, 75 |
6 |
66 |
7 |
27, 27 |
8 |
38 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác