XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
652 |
Giải sáu |
4421 |
2996 |
0110 |
Giải năm |
2428 |
Giải tư |
38946 |
64837 |
90728 |
00233 |
71757 |
22097 |
82171 |
Giải ba |
70210 |
67466 |
Giải nhì |
86548 |
Giải nhất |
91175 |
Đặc biệt |
897239 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
21 |
96 |
10 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
46 |
37 |
28 |
33 |
57 |
97 |
71 |
Giải ba |
10 |
66 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
652 |
Giải sáu |
421 |
996 |
110 |
Giải năm |
428 |
Giải tư |
946 |
837 |
728 |
233 |
757 |
097 |
171 |
Giải ba |
210 |
466 |
Giải nhì |
548 |
Giải nhất |
175 |
Đặc biệt |
239 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
10 |
10 |
21 |
28 |
28 |
33 |
37 |
39 |
46 |
48 |
52 |
57 |
66 |
71 |
75 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 10 |
2 |
21, 28, 28 |
3 |
33, 37, 39 |
4 |
46, 48 |
5 |
52, 57 |
6 |
66 |
7 |
71, 75 |
8 |
|
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10 |
1 |
01, 21, 71 |
2 |
52 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
46, 66, 96 |
7 |
37, 57, 97 |
8 |
28, 28, 48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác