XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
863 |
Giải sáu |
6278 |
3497 |
4619 |
Giải năm |
9334 |
Giải tư |
23672 |
54516 |
74390 |
94811 |
15960 |
71671 |
50286 |
Giải ba |
04396 |
19257 |
Giải nhì |
07540 |
Giải nhất |
90278 |
Đặc biệt |
88245 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
78 |
97 |
19 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
72 |
16 |
90 |
11 |
60 |
71 |
86 |
Giải ba |
96 |
57 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
863 |
Giải sáu |
278 |
497 |
619 |
Giải năm |
334 |
Giải tư |
672 |
516 |
390 |
811 |
960 |
671 |
286 |
Giải ba |
396 |
257 |
Giải nhì |
540 |
Giải nhất |
278 |
Đặc biệt |
245 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
16 |
19 |
34 |
40 |
45 |
57 |
60 |
60 |
63 |
71 |
72 |
78 |
78 |
86 |
90 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 16, 19 |
2 |
|
3 |
34 |
4 |
40, 45 |
5 |
57 |
6 |
60, 60, 63 |
7 |
71, 72, 78, 78 |
8 |
86 |
9 |
90, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60, 60, 90 |
1 |
11, 71 |
2 |
72 |
3 |
63 |
4 |
34 |
5 |
45 |
6 |
16, 86, 96 |
7 |
57, 97 |
8 |
78, 78 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác