XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
734 |
Giải sáu |
0437 |
9505 |
0599 |
Giải năm |
7327 |
Giải tư |
92002 |
00189 |
51611 |
10712 |
13100 |
74019 |
89423 |
Giải ba |
55307 |
81226 |
Giải nhì |
00578 |
Giải nhất |
31958 |
Đặc biệt |
40446 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
37 |
05 |
99 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
02 |
89 |
11 |
12 |
00 |
19 |
23 |
Giải ba |
07 |
26 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
734 |
Giải sáu |
437 |
505 |
599 |
Giải năm |
327 |
Giải tư |
002 |
189 |
611 |
712 |
100 |
019 |
423 |
Giải ba |
307 |
226 |
Giải nhì |
578 |
Giải nhất |
958 |
Đặc biệt |
446 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
05 |
07 |
11 |
12 |
19 |
20 |
23 |
26 |
27 |
34 |
37 |
46 |
58 |
78 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 05, 07 |
1 |
11, 12, 19 |
2 |
20, 23, 26, 27 |
3 |
34, 37 |
4 |
46 |
5 |
58 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
11 |
2 |
02, 12 |
3 |
23 |
4 |
34 |
5 |
05 |
6 |
26, 46 |
7 |
07, 27, 37 |
8 |
58, 78 |
9 |
19, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác