XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
095 |
Giải sáu |
9956 |
7733 |
2011 |
Giải năm |
2689 |
Giải tư |
42072 |
61241 |
72987 |
96003 |
58211 |
22402 |
36402 |
Giải ba |
52362 |
18712 |
Giải nhì |
44574 |
Giải nhất |
26259 |
Đặc biệt |
26537 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
56 |
33 |
11 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
72 |
41 |
87 |
03 |
11 |
02 |
02 |
Giải ba |
62 |
12 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
095 |
Giải sáu |
956 |
733 |
011 |
Giải năm |
689 |
Giải tư |
072 |
241 |
987 |
003 |
211 |
402 |
402 |
Giải ba |
362 |
712 |
Giải nhì |
574 |
Giải nhất |
259 |
Đặc biệt |
537 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
02 |
03 |
11 |
11 |
12 |
33 |
37 |
41 |
56 |
59 |
62 |
72 |
74 |
87 |
89 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 02, 03 |
1 |
11, 11, 12 |
2 |
|
3 |
33, 37 |
4 |
41 |
5 |
56, 59 |
6 |
62 |
7 |
72, 74 |
8 |
87, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 11, 41 |
2 |
02, 02, 02, 12, 62, 72 |
3 |
03, 33 |
4 |
74 |
5 |
95 |
6 |
56 |
7 |
37, 87 |
8 |
|
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác