XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
386 |
Giải sáu |
5427 |
2991 |
9244 |
Giải năm |
8984 |
Giải tư |
50268 |
68602 |
29013 |
17912 |
12569 |
92495 |
23390 |
Giải ba |
34269 |
59017 |
Giải nhì |
39181 |
Giải nhất |
84066 |
Đặc biệt |
084740 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
27 |
91 |
44 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
68 |
02 |
13 |
12 |
69 |
95 |
90 |
Giải ba |
69 |
17 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
386 |
Giải sáu |
427 |
991 |
244 |
Giải năm |
984 |
Giải tư |
268 |
602 |
013 |
912 |
569 |
495 |
390 |
Giải ba |
269 |
017 |
Giải nhì |
181 |
Giải nhất |
066 |
Đặc biệt |
740 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
12 |
13 |
17 |
27 |
40 |
44 |
66 |
68 |
69 |
69 |
76 |
81 |
84 |
86 |
90 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
12, 13, 17 |
2 |
27 |
3 |
|
4 |
40, 44 |
5 |
|
6 |
66, 68, 69, 69 |
7 |
76 |
8 |
81, 84, 86 |
9 |
90, 91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
81, 91 |
2 |
02, 12 |
3 |
13 |
4 |
44, 84 |
5 |
95 |
6 |
66, 76, 86 |
7 |
17, 27 |
8 |
68 |
9 |
69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác