XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
0719 |
3672 |
6585 |
Giải năm |
2265 |
Giải tư |
06073 |
66730 |
19065 |
60649 |
72592 |
31734 |
79660 |
Giải ba |
89581 |
49365 |
Giải nhì |
64240 |
Giải nhất |
42053 |
Đặc biệt |
546972 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
19 |
72 |
85 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
73 |
30 |
65 |
49 |
92 |
34 |
60 |
Giải ba |
81 |
65 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
719 |
672 |
585 |
Giải năm |
265 |
Giải tư |
073 |
730 |
065 |
649 |
592 |
734 |
660 |
Giải ba |
581 |
365 |
Giải nhì |
240 |
Giải nhất |
053 |
Đặc biệt |
972 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
19 |
30 |
34 |
40 |
47 |
49 |
53 |
60 |
65 |
65 |
65 |
72 |
72 |
73 |
81 |
85 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
30, 34 |
4 |
40, 47, 49 |
5 |
53 |
6 |
60, 65, 65, 65 |
7 |
72, 72, 73 |
8 |
81, 85 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 60 |
1 |
81 |
2 |
72, 72, 92 |
3 |
53, 73 |
4 |
34 |
5 |
05, 65, 65, 65, 85 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
|
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/1/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác