XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
623 |
Giải sáu |
6152 |
6412 |
3989 |
Giải năm |
4774 |
Giải tư |
52695 |
58626 |
89256 |
93046 |
49835 |
05424 |
70524 |
Giải ba |
75841 |
48202 |
Giải nhì |
87732 |
Giải nhất |
32504 |
Đặc biệt |
592390 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
52 |
12 |
89 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
95 |
26 |
56 |
46 |
35 |
24 |
24 |
Giải ba |
41 |
02 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
623 |
Giải sáu |
152 |
412 |
989 |
Giải năm |
774 |
Giải tư |
695 |
626 |
256 |
046 |
835 |
424 |
524 |
Giải ba |
841 |
202 |
Giải nhì |
732 |
Giải nhất |
504 |
Đặc biệt |
390 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
04 |
12 |
23 |
24 |
24 |
26 |
32 |
35 |
41 |
46 |
52 |
56 |
74 |
89 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 04 |
1 |
12 |
2 |
23, 24, 24, 26 |
3 |
32, 35 |
4 |
41, 46 |
5 |
52, 56 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
89 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 41 |
2 |
02, 12, 32, 52 |
3 |
23 |
4 |
04, 24, 24, 74 |
5 |
35, 95 |
6 |
26, 46, 56 |
7 |
|
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác