XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
3796 |
9716 |
1568 |
Giải năm |
7887 |
Giải tư |
33981 |
80319 |
12662 |
52729 |
73898 |
70957 |
34586 |
Giải ba |
88010 |
19874 |
Giải nhì |
71200 |
Giải nhất |
95811 |
Đặc biệt |
83307 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
96 |
16 |
68 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
81 |
19 |
62 |
29 |
98 |
57 |
86 |
Giải ba |
10 |
74 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
796 |
716 |
568 |
Giải năm |
887 |
Giải tư |
981 |
319 |
662 |
729 |
898 |
957 |
586 |
Giải ba |
010 |
874 |
Giải nhì |
200 |
Giải nhất |
811 |
Đặc biệt |
307 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
07 |
10 |
11 |
16 |
19 |
29 |
44 |
57 |
62 |
68 |
70 |
74 |
81 |
86 |
87 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
10, 11, 16, 19 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
57 |
6 |
62, 68 |
7 |
70, 74 |
8 |
81, 86, 87 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 70 |
1 |
11, 81 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
44, 74 |
5 |
|
6 |
16, 86, 96 |
7 |
07, 57, 87 |
8 |
68, 98 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác