XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
945 |
Giải sáu |
9987 |
8551 |
4386 |
Giải năm |
3472 |
Giải tư |
94976 |
91091 |
86935 |
34854 |
08138 |
53960 |
89201 |
Giải ba |
61051 |
22187 |
Giải nhì |
95442 |
Giải nhất |
50400 |
Đặc biệt |
462193 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
87 |
51 |
86 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
76 |
91 |
35 |
54 |
38 |
60 |
01 |
Giải ba |
51 |
87 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
945 |
Giải sáu |
987 |
551 |
386 |
Giải năm |
472 |
Giải tư |
976 |
091 |
935 |
854 |
138 |
960 |
201 |
Giải ba |
051 |
187 |
Giải nhì |
442 |
Giải nhất |
400 |
Đặc biệt |
193 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
35 |
38 |
42 |
45 |
51 |
51 |
54 |
60 |
72 |
76 |
80 |
86 |
87 |
87 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01 |
1 |
|
2 |
|
3 |
35, 38 |
4 |
42, 45 |
5 |
51, 51, 54 |
6 |
60 |
7 |
72, 76 |
8 |
80, 86, 87, 87 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 80 |
1 |
01, 51, 51, 91 |
2 |
42, 72 |
3 |
93 |
4 |
54 |
5 |
35, 45 |
6 |
76, 86 |
7 |
87, 87 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/11/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác