XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
442 |
Giải sáu |
4741 |
8047 |
0920 |
Giải năm |
5638 |
Giải tư |
24994 |
25579 |
42831 |
96400 |
76176 |
65713 |
97089 |
Giải ba |
93905 |
59181 |
Giải nhì |
24794 |
Giải nhất |
85000 |
Đặc biệt |
004902 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
41 |
47 |
20 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
94 |
79 |
31 |
00 |
76 |
13 |
89 |
Giải ba |
05 |
81 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
442 |
Giải sáu |
741 |
047 |
920 |
Giải năm |
638 |
Giải tư |
994 |
579 |
831 |
400 |
176 |
713 |
089 |
Giải ba |
905 |
181 |
Giải nhì |
794 |
Giải nhất |
000 |
Đặc biệt |
902 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
02 |
05 |
13 |
20 |
31 |
38 |
41 |
42 |
47 |
61 |
76 |
79 |
81 |
89 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 02, 05 |
1 |
13 |
2 |
20 |
3 |
31, 38 |
4 |
41, 42, 47 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
76, 79 |
8 |
81, 89 |
9 |
94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 20 |
1 |
31, 41, 61, 81 |
2 |
02, 42 |
3 |
13 |
4 |
94, 94 |
5 |
05 |
6 |
76 |
7 |
47 |
8 |
38 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/2/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác