XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
0812 |
8523 |
2006 |
Giải năm |
5398 |
Giải tư |
25707 |
65015 |
39148 |
59874 |
42468 |
94236 |
20670 |
Giải ba |
87842 |
12817 |
Giải nhì |
16381 |
Giải nhất |
83879 |
Đặc biệt |
731335 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
12 |
23 |
06 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
07 |
15 |
48 |
74 |
68 |
36 |
70 |
Giải ba |
42 |
17 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
812 |
523 |
006 |
Giải năm |
398 |
Giải tư |
707 |
015 |
148 |
874 |
468 |
236 |
670 |
Giải ba |
842 |
817 |
Giải nhì |
381 |
Giải nhất |
879 |
Đặc biệt |
335 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
12 |
15 |
16 |
17 |
23 |
35 |
36 |
42 |
48 |
68 |
70 |
74 |
79 |
81 |
83 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
12, 15, 16, 17 |
2 |
23 |
3 |
35, 36 |
4 |
42, 48 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
70, 74, 79 |
8 |
81, 83 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
81 |
2 |
12, 42 |
3 |
23, 83 |
4 |
74 |
5 |
15, 35 |
6 |
06, 16, 36 |
7 |
07, 17 |
8 |
48, 68, 98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác