XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
0099 |
2244 |
8099 |
Giải năm |
9063 |
Giải tư |
90556 |
65274 |
41619 |
57740 |
67739 |
96605 |
60786 |
Giải ba |
29034 |
98187 |
Giải nhì |
45795 |
Giải nhất |
68656 |
Đặc biệt |
391986 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
99 |
44 |
99 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
56 |
74 |
19 |
40 |
39 |
05 |
86 |
Giải ba |
34 |
87 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
099 |
244 |
099 |
Giải năm |
063 |
Giải tư |
556 |
274 |
619 |
740 |
739 |
605 |
786 |
Giải ba |
034 |
187 |
Giải nhì |
795 |
Giải nhất |
656 |
Đặc biệt |
986 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
13 |
19 |
34 |
39 |
40 |
44 |
56 |
56 |
63 |
74 |
86 |
86 |
86 |
87 |
95 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
13, 19 |
2 |
|
3 |
34, 39 |
4 |
40, 44 |
5 |
56, 56 |
6 |
63 |
7 |
74 |
8 |
86, 86, 86, 87 |
9 |
95, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13, 63 |
4 |
34, 44, 74 |
5 |
05, 95 |
6 |
56, 56, 86, 86, 86 |
7 |
87 |
8 |
|
9 |
19, 39, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/12/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác