XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
779 |
Giải sáu |
7500 |
1468 |
3010 |
Giải năm |
4204 |
Giải tư |
48891 |
17718 |
64857 |
15499 |
34609 |
07961 |
84017 |
Giải ba |
53027 |
78350 |
Giải nhì |
11309 |
Giải nhất |
87031 |
Đặc biệt |
358515 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
00 |
68 |
10 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
91 |
18 |
57 |
99 |
09 |
61 |
17 |
Giải ba |
27 |
50 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
779 |
Giải sáu |
500 |
468 |
010 |
Giải năm |
204 |
Giải tư |
891 |
718 |
857 |
499 |
609 |
961 |
017 |
Giải ba |
027 |
350 |
Giải nhì |
309 |
Giải nhất |
031 |
Đặc biệt |
515 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
09 |
09 |
10 |
15 |
17 |
18 |
27 |
31 |
50 |
57 |
61 |
68 |
76 |
79 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 09, 09 |
1 |
10, 15, 17, 18 |
2 |
27 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
50, 57 |
6 |
61, 68 |
7 |
76, 79 |
8 |
|
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 50 |
1 |
31, 61, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04 |
5 |
15 |
6 |
76 |
7 |
17, 27, 57 |
8 |
18, 68 |
9 |
09, 09, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác