XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
110 |
Giải sáu |
5826 |
6413 |
0302 |
Giải năm |
7423 |
Giải tư |
42175 |
06531 |
61626 |
37102 |
84289 |
91676 |
33360 |
Giải ba |
27116 |
44425 |
Giải nhì |
66222 |
Giải nhất |
14888 |
Đặc biệt |
434486 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
26 |
13 |
02 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
75 |
31 |
26 |
02 |
89 |
76 |
60 |
Giải ba |
16 |
25 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
110 |
Giải sáu |
826 |
413 |
302 |
Giải năm |
423 |
Giải tư |
175 |
531 |
626 |
102 |
289 |
676 |
360 |
Giải ba |
116 |
425 |
Giải nhì |
222 |
Giải nhất |
888 |
Đặc biệt |
486 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
10 |
13 |
16 |
22 |
23 |
25 |
26 |
26 |
31 |
55 |
60 |
75 |
76 |
86 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02 |
1 |
10, 13, 16 |
2 |
22, 23, 25, 26, 26 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
60 |
7 |
75, 76 |
8 |
86, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
31 |
2 |
02, 02, 22 |
3 |
13, 23 |
4 |
|
5 |
25, 55, 75 |
6 |
16, 26, 26, 76, 86 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác