XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
794 |
Giải sáu |
4998 |
3248 |
6913 |
Giải năm |
6468 |
Giải tư |
50284 |
93264 |
11952 |
44638 |
19979 |
63776 |
38186 |
Giải ba |
67349 |
33327 |
Giải nhì |
85872 |
Giải nhất |
38246 |
Đặc biệt |
22970 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
98 |
48 |
13 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
84 |
64 |
52 |
38 |
79 |
76 |
86 |
Giải ba |
49 |
27 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
794 |
Giải sáu |
998 |
248 |
913 |
Giải năm |
468 |
Giải tư |
284 |
264 |
952 |
638 |
979 |
776 |
186 |
Giải ba |
349 |
327 |
Giải nhì |
872 |
Giải nhất |
246 |
Đặc biệt |
970 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
27 |
29 |
38 |
46 |
48 |
49 |
52 |
64 |
68 |
70 |
72 |
76 |
79 |
84 |
86 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
27, 29 |
3 |
38 |
4 |
46, 48, 49 |
5 |
52 |
6 |
64, 68 |
7 |
70, 72, 76, 79 |
8 |
84, 86 |
9 |
94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
|
2 |
52, 72 |
3 |
13 |
4 |
64, 84, 94 |
5 |
|
6 |
46, 76, 86 |
7 |
27 |
8 |
38, 48, 68, 98 |
9 |
29, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác