XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
159 |
Giải sáu |
5609 |
2208 |
7836 |
Giải năm |
1319 |
Giải tư |
20349 |
76110 |
64403 |
13226 |
69888 |
08603 |
85340 |
Giải ba |
15819 |
28673 |
Giải nhì |
46285 |
Giải nhất |
59237 |
Đặc biệt |
417707 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
09 |
08 |
36 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
49 |
10 |
03 |
26 |
88 |
03 |
40 |
Giải ba |
19 |
73 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
159 |
Giải sáu |
609 |
208 |
836 |
Giải năm |
319 |
Giải tư |
349 |
110 |
403 |
226 |
888 |
603 |
340 |
Giải ba |
819 |
673 |
Giải nhì |
285 |
Giải nhất |
237 |
Đặc biệt |
707 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
03 |
07 |
08 |
09 |
10 |
19 |
19 |
26 |
36 |
37 |
40 |
49 |
59 |
65 |
73 |
85 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03, 07, 08, 09 |
1 |
10, 19, 19 |
2 |
26 |
3 |
36, 37 |
4 |
40, 49 |
5 |
59 |
6 |
65 |
7 |
73 |
8 |
85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 03, 73 |
4 |
|
5 |
65, 85 |
6 |
26, 36 |
7 |
07, 37 |
8 |
08, 88 |
9 |
09, 19, 19, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/12/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác