XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
1365 |
0445 |
7454 |
Giải năm |
5477 |
Giải tư |
73458 |
19333 |
35652 |
55445 |
11079 |
40301 |
60663 |
Giải ba |
77734 |
77477 |
Giải nhì |
47630 |
Giải nhất |
34938 |
Đặc biệt |
170064 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
65 |
45 |
54 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
58 |
33 |
52 |
45 |
79 |
01 |
63 |
Giải ba |
34 |
77 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
365 |
445 |
454 |
Giải năm |
477 |
Giải tư |
458 |
333 |
652 |
445 |
079 |
301 |
663 |
Giải ba |
734 |
477 |
Giải nhì |
630 |
Giải nhất |
938 |
Đặc biệt |
064 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
29 |
30 |
33 |
34 |
38 |
45 |
45 |
52 |
52 |
54 |
58 |
63 |
64 |
65 |
77 |
77 |
79 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
30, 33, 34, 38 |
4 |
45, 45 |
5 |
52, 52, 54, 58 |
6 |
63, 64, 65 |
7 |
77, 77, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01 |
2 |
52, 52 |
3 |
33, 63 |
4 |
34, 54, 64 |
5 |
45, 45, 65 |
6 |
|
7 |
77, 77 |
8 |
38, 58 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/8/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác