XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
5526 |
4606 |
0075 |
Giải năm |
2864 |
Giải tư |
63476 |
92252 |
08670 |
37595 |
29530 |
22772 |
52562 |
Giải ba |
62966 |
32362 |
Giải nhì |
97344 |
Giải nhất |
97857 |
Đặc biệt |
07117 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
26 |
06 |
75 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
76 |
52 |
70 |
95 |
30 |
72 |
62 |
Giải ba |
66 |
62 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
526 |
606 |
075 |
Giải năm |
864 |
Giải tư |
476 |
252 |
670 |
595 |
530 |
772 |
562 |
Giải ba |
966 |
362 |
Giải nhì |
344 |
Giải nhất |
857 |
Đặc biệt |
117 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
17 |
26 |
30 |
32 |
44 |
52 |
57 |
62 |
62 |
63 |
64 |
66 |
70 |
72 |
75 |
76 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
17 |
2 |
26 |
3 |
30, 32 |
4 |
44 |
5 |
52, 57 |
6 |
62, 62, 63, 64, 66 |
7 |
70, 72, 75, 76 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
|
2 |
32, 52, 62, 62, 72 |
3 |
63 |
4 |
44, 64 |
5 |
75, 95 |
6 |
06, 26, 66, 76 |
7 |
17, 57 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác