XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
671 |
Giải sáu |
6842 |
5844 |
8020 |
Giải năm |
9746 |
Giải tư |
34888 |
30299 |
21725 |
46157 |
21584 |
72767 |
14066 |
Giải ba |
02960 |
57893 |
Giải nhì |
46157 |
Giải nhất |
56200 |
Đặc biệt |
013081 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
42 |
44 |
20 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
88 |
99 |
25 |
57 |
84 |
67 |
66 |
Giải ba |
60 |
93 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
671 |
Giải sáu |
842 |
844 |
020 |
Giải năm |
746 |
Giải tư |
888 |
299 |
725 |
157 |
584 |
767 |
066 |
Giải ba |
960 |
893 |
Giải nhì |
157 |
Giải nhất |
200 |
Đặc biệt |
081 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
20 |
24 |
25 |
42 |
44 |
46 |
57 |
57 |
60 |
66 |
67 |
71 |
81 |
84 |
88 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
20, 24, 25 |
3 |
|
4 |
42, 44, 46 |
5 |
57, 57 |
6 |
60, 66, 67 |
7 |
71 |
8 |
81, 84, 88 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 60 |
1 |
71, 81 |
2 |
42 |
3 |
93 |
4 |
24, 44, 84 |
5 |
25 |
6 |
46, 66 |
7 |
57, 57, 67 |
8 |
88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/1/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác