XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
017 |
Giải sáu |
1775 |
9302 |
0285 |
Giải năm |
1369 |
Giải tư |
88573 |
74479 |
38478 |
57368 |
12225 |
47500 |
65452 |
Giải ba |
64777 |
85111 |
Giải nhì |
86415 |
Giải nhất |
55617 |
Đặc biệt |
37092 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
75 |
02 |
85 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
73 |
79 |
78 |
68 |
25 |
00 |
52 |
Giải ba |
77 |
11 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
017 |
Giải sáu |
775 |
302 |
285 |
Giải năm |
369 |
Giải tư |
573 |
479 |
478 |
368 |
225 |
500 |
452 |
Giải ba |
777 |
111 |
Giải nhì |
415 |
Giải nhất |
617 |
Đặc biệt |
092 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
11 |
15 |
17 |
17 |
25 |
34 |
52 |
68 |
69 |
73 |
75 |
77 |
78 |
79 |
85 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
11, 15, 17, 17 |
2 |
25 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
68, 69 |
7 |
73, 75, 77, 78, 79 |
8 |
85 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11 |
2 |
02, 52, 92 |
3 |
73 |
4 |
34 |
5 |
15, 25, 75, 85 |
6 |
|
7 |
17, 17, 77 |
8 |
68, 78 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/9/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác