XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
039 |
Giải sáu |
2772 |
4207 |
0115 |
Giải năm |
1975 |
Giải tư |
59676 |
88127 |
40752 |
26485 |
51514 |
54856 |
03505 |
Giải ba |
88914 |
58498 |
Giải nhì |
48871 |
Giải nhất |
03533 |
Đặc biệt |
149775 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
72 |
07 |
15 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
76 |
27 |
52 |
85 |
14 |
56 |
05 |
Giải ba |
14 |
98 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
039 |
Giải sáu |
772 |
207 |
115 |
Giải năm |
975 |
Giải tư |
676 |
127 |
752 |
485 |
514 |
856 |
505 |
Giải ba |
914 |
498 |
Giải nhì |
871 |
Giải nhất |
533 |
Đặc biệt |
775 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
14 |
14 |
15 |
27 |
33 |
39 |
49 |
52 |
56 |
71 |
72 |
75 |
75 |
76 |
85 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
14, 14, 15 |
2 |
27 |
3 |
33, 39 |
4 |
49 |
5 |
52, 56 |
6 |
|
7 |
71, 72, 75, 75, 76 |
8 |
85 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
52, 72 |
3 |
33 |
4 |
14, 14 |
5 |
05, 15, 75, 75, 85 |
6 |
56, 76 |
7 |
07, 27 |
8 |
98 |
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác