XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
954 |
Giải sáu |
7388 |
4111 |
3645 |
Giải năm |
0333 |
Giải tư |
10140 |
41141 |
64051 |
15362 |
40536 |
60246 |
49056 |
Giải ba |
65227 |
20907 |
Giải nhì |
43467 |
Giải nhất |
71731 |
Đặc biệt |
66778 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
88 |
11 |
45 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
40 |
41 |
51 |
62 |
36 |
46 |
56 |
Giải ba |
27 |
07 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
954 |
Giải sáu |
388 |
111 |
645 |
Giải năm |
333 |
Giải tư |
140 |
141 |
051 |
362 |
536 |
246 |
056 |
Giải ba |
227 |
907 |
Giải nhì |
467 |
Giải nhất |
731 |
Đặc biệt |
778 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
27 |
31 |
33 |
36 |
40 |
41 |
45 |
46 |
51 |
51 |
54 |
56 |
62 |
67 |
78 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11 |
2 |
27 |
3 |
31, 33, 36 |
4 |
40, 41, 45, 46 |
5 |
51, 51, 54, 56 |
6 |
62, 67 |
7 |
78 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
11, 31, 41, 51, 51 |
2 |
62 |
3 |
33 |
4 |
54 |
5 |
45 |
6 |
36, 46, 56 |
7 |
07, 27, 67 |
8 |
78, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác