XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
877 |
Giải sáu |
6305 |
1579 |
4321 |
Giải năm |
5883 |
Giải tư |
33816 |
63973 |
65363 |
51766 |
01420 |
57733 |
33715 |
Giải ba |
76933 |
46561 |
Giải nhì |
92974 |
Giải nhất |
39839 |
Đặc biệt |
06020 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
05 |
79 |
21 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
16 |
73 |
63 |
66 |
20 |
33 |
15 |
Giải ba |
33 |
61 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
877 |
Giải sáu |
305 |
579 |
321 |
Giải năm |
883 |
Giải tư |
816 |
973 |
363 |
766 |
420 |
733 |
715 |
Giải ba |
933 |
561 |
Giải nhì |
974 |
Giải nhất |
839 |
Đặc biệt |
020 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
15 |
16 |
20 |
20 |
21 |
33 |
33 |
39 |
43 |
61 |
63 |
66 |
73 |
74 |
77 |
79 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
15, 16 |
2 |
20, 20, 21 |
3 |
33, 33, 39 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
61, 63, 66 |
7 |
73, 74, 77, 79 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20 |
1 |
21, 61 |
2 |
|
3 |
33, 33, 43, 63, 73, 83 |
4 |
74 |
5 |
05, 15 |
6 |
16, 66 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/7/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác