XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
4799 |
7870 |
8650 |
Giải năm |
4044 |
Giải tư |
11550 |
38419 |
43921 |
39064 |
38390 |
84158 |
91282 |
Giải ba |
25154 |
89116 |
Giải nhì |
95454 |
Giải nhất |
75111 |
Đặc biệt |
62210 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
99 |
70 |
50 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
50 |
19 |
21 |
64 |
90 |
58 |
82 |
Giải ba |
54 |
16 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
799 |
870 |
650 |
Giải năm |
044 |
Giải tư |
550 |
419 |
921 |
064 |
390 |
158 |
282 |
Giải ba |
154 |
116 |
Giải nhì |
454 |
Giải nhất |
111 |
Đặc biệt |
210 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
11 |
16 |
19 |
21 |
21 |
44 |
50 |
50 |
54 |
54 |
58 |
64 |
64 |
70 |
82 |
90 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 16, 19 |
2 |
21, 21 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
50, 50, 54, 54, 58 |
6 |
64, 64 |
7 |
70 |
8 |
82 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 50, 70, 90 |
1 |
11, 21, 21 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
44, 54, 54, 64, 64 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác