XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
3015 |
8371 |
3459 |
Giải năm |
8416 |
Giải tư |
11783 |
90815 |
16238 |
07336 |
77384 |
08464 |
18575 |
Giải ba |
53841 |
79914 |
Giải nhì |
19466 |
Giải nhất |
71376 |
Đặc biệt |
348480 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
15 |
71 |
59 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
83 |
15 |
38 |
36 |
84 |
64 |
75 |
Giải ba |
41 |
14 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
015 |
371 |
459 |
Giải năm |
416 |
Giải tư |
783 |
815 |
238 |
336 |
384 |
464 |
575 |
Giải ba |
841 |
914 |
Giải nhì |
466 |
Giải nhất |
376 |
Đặc biệt |
480 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
15 |
15 |
16 |
36 |
38 |
41 |
59 |
64 |
66 |
70 |
71 |
75 |
76 |
76 |
80 |
83 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 15, 15, 16 |
2 |
|
3 |
36, 38 |
4 |
41 |
5 |
59 |
6 |
64, 66 |
7 |
70, 71, 75, 76, 76 |
8 |
80, 83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80 |
1 |
41, 71 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
14, 64, 84 |
5 |
15, 15, 75 |
6 |
16, 36, 66, 76, 76 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác