XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
562 |
Giải sáu |
5417 |
6461 |
7880 |
Giải năm |
7516 |
Giải tư |
49698 |
58805 |
53417 |
71453 |
21359 |
28156 |
20522 |
Giải ba |
31652 |
85349 |
Giải nhì |
69287 |
Giải nhất |
65773 |
Đặc biệt |
09560 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
17 |
61 |
80 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
98 |
05 |
17 |
53 |
59 |
56 |
22 |
Giải ba |
52 |
49 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
562 |
Giải sáu |
417 |
461 |
880 |
Giải năm |
516 |
Giải tư |
698 |
805 |
417 |
453 |
359 |
156 |
522 |
Giải ba |
652 |
349 |
Giải nhì |
287 |
Giải nhất |
773 |
Đặc biệt |
560 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
16 |
17 |
17 |
22 |
41 |
49 |
52 |
53 |
56 |
59 |
60 |
61 |
62 |
73 |
80 |
87 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
16, 17, 17 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
41, 49 |
5 |
52, 53, 56, 59 |
6 |
60, 61, 62 |
7 |
73 |
8 |
80, 87 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
41, 61 |
2 |
22, 52, 62 |
3 |
53, 73 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
16, 56 |
7 |
17, 17, 87 |
8 |
98 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác