XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
010 |
Giải sáu |
8253 |
1956 |
0597 |
Giải năm |
2411 |
Giải tư |
75471 |
24046 |
80454 |
65958 |
24331 |
96069 |
24053 |
Giải ba |
64348 |
25509 |
Giải nhì |
17707 |
Giải nhất |
62640 |
Đặc biệt |
08276 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
53 |
56 |
97 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
71 |
46 |
54 |
58 |
31 |
69 |
53 |
Giải ba |
48 |
09 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
010 |
Giải sáu |
253 |
956 |
597 |
Giải năm |
411 |
Giải tư |
471 |
046 |
454 |
958 |
331 |
069 |
053 |
Giải ba |
348 |
509 |
Giải nhì |
707 |
Giải nhất |
640 |
Đặc biệt |
276 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
10 |
10 |
11 |
31 |
40 |
46 |
48 |
53 |
53 |
54 |
56 |
58 |
69 |
71 |
76 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
10, 10, 11 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
40, 46, 48 |
5 |
53, 53, 54, 56, 58 |
6 |
69 |
7 |
71, 76 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 40 |
1 |
11, 31, 71 |
2 |
|
3 |
53, 53 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
46, 56, 76 |
7 |
07, 97 |
8 |
48, 58 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác