XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
341 |
Giải sáu |
8238 |
6210 |
1552 |
Giải năm |
7630 |
Giải tư |
67362 |
62587 |
15243 |
43218 |
40842 |
86542 |
88015 |
Giải ba |
58217 |
34816 |
Giải nhì |
18048 |
Giải nhất |
57187 |
Đặc biệt |
191707 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
38 |
10 |
52 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
62 |
87 |
43 |
18 |
42 |
42 |
15 |
Giải ba |
17 |
16 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
341 |
Giải sáu |
238 |
210 |
552 |
Giải năm |
630 |
Giải tư |
362 |
587 |
243 |
218 |
842 |
542 |
015 |
Giải ba |
217 |
816 |
Giải nhì |
048 |
Giải nhất |
187 |
Đặc biệt |
707 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
10 |
15 |
16 |
17 |
18 |
30 |
35 |
38 |
41 |
42 |
42 |
43 |
48 |
52 |
62 |
87 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10, 15, 16, 17, 18 |
2 |
|
3 |
30, 35, 38 |
4 |
41, 42, 42, 43, 48 |
5 |
52 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
41 |
2 |
42, 42, 52, 62 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
15, 35 |
6 |
16 |
7 |
07, 17, 87, 87 |
8 |
18, 38, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/10/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác