XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
3820 |
0307 |
3410 |
Giải năm |
1666 |
Giải tư |
04623 |
76248 |
63153 |
36990 |
26927 |
15826 |
86616 |
Giải ba |
09909 |
87646 |
Giải nhì |
30030 |
Giải nhất |
87677 |
Đặc biệt |
19768 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
20 |
07 |
10 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
23 |
48 |
53 |
90 |
27 |
26 |
16 |
Giải ba |
09 |
46 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
820 |
307 |
410 |
Giải năm |
666 |
Giải tư |
623 |
248 |
153 |
990 |
927 |
826 |
616 |
Giải ba |
909 |
646 |
Giải nhì |
030 |
Giải nhất |
677 |
Đặc biệt |
768 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
10 |
16 |
20 |
23 |
26 |
27 |
30 |
46 |
46 |
48 |
53 |
66 |
68 |
77 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
10, 16 |
2 |
20, 23, 26, 27 |
3 |
30 |
4 |
46, 46, 48 |
5 |
53 |
6 |
66, 68 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 30, 90 |
1 |
|
2 |
|
3 |
23, 53 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
16, 26, 46, 46, 66 |
7 |
07, 27, 77 |
8 |
48, 68 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác