XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
406 |
Giải sáu |
7092 |
9123 |
4097 |
Giải năm |
7483 |
Giải tư |
09541 |
75808 |
88410 |
25109 |
69872 |
13261 |
95092 |
Giải ba |
97847 |
45091 |
Giải nhì |
09834 |
Giải nhất |
82367 |
Đặc biệt |
22460 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
92 |
23 |
97 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
41 |
08 |
10 |
09 |
72 |
61 |
92 |
Giải ba |
47 |
91 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
406 |
Giải sáu |
092 |
123 |
097 |
Giải năm |
483 |
Giải tư |
541 |
808 |
410 |
109 |
872 |
261 |
092 |
Giải ba |
847 |
091 |
Giải nhì |
834 |
Giải nhất |
367 |
Đặc biệt |
460 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
08 |
09 |
10 |
23 |
34 |
41 |
47 |
60 |
61 |
67 |
72 |
78 |
83 |
91 |
92 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08, 09 |
1 |
10 |
2 |
23 |
3 |
34 |
4 |
41, 47 |
5 |
|
6 |
60, 61, 67 |
7 |
72, 78 |
8 |
83 |
9 |
91, 92, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
41, 61, 91 |
2 |
72, 92, 92 |
3 |
23, 83 |
4 |
34 |
5 |
|
6 |
06 |
7 |
47, 67, 97 |
8 |
08, 78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác