XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
678 |
Giải sáu |
9701 |
1090 |
4434 |
Giải năm |
5031 |
Giải tư |
43446 |
71062 |
07479 |
18851 |
11730 |
61821 |
52901 |
Giải ba |
26106 |
58855 |
Giải nhì |
06160 |
Giải nhất |
87874 |
Đặc biệt |
76147 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
01 |
90 |
34 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
46 |
62 |
79 |
51 |
30 |
21 |
01 |
Giải ba |
06 |
55 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
678 |
Giải sáu |
701 |
090 |
434 |
Giải năm |
031 |
Giải tư |
446 |
062 |
479 |
851 |
730 |
821 |
901 |
Giải ba |
106 |
855 |
Giải nhì |
160 |
Giải nhất |
874 |
Đặc biệt |
147 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
02 |
06 |
21 |
30 |
31 |
34 |
46 |
47 |
51 |
55 |
60 |
62 |
74 |
78 |
79 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 02, 06 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
30, 31, 34 |
4 |
46, 47 |
5 |
51, 55 |
6 |
60, 62 |
7 |
74, 78, 79 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60, 90 |
1 |
01, 01, 21, 31, 51 |
2 |
02, 62 |
3 |
|
4 |
34, 74 |
5 |
55 |
6 |
06, 46 |
7 |
47 |
8 |
78 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác