XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
2427 |
8617 |
3900 |
Giải năm |
3566 |
Giải tư |
35095 |
97020 |
96074 |
77087 |
01949 |
39900 |
01200 |
Giải ba |
47263 |
59910 |
Giải nhì |
42199 |
Giải nhất |
44769 |
Đặc biệt |
392574 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
27 |
17 |
|
Giải năm |
66 |
Giải tư |
95 |
20 |
74 |
87 |
49 |
00 |
00 |
Giải ba |
63 |
10 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
427 |
617 |
|
Giải năm |
566 |
Giải tư |
095 |
020 |
074 |
087 |
949 |
900 |
200 |
Giải ba |
263 |
910 |
Giải nhì |
199 |
Giải nhất |
769 |
Đặc biệt |
574 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
00 |
10 |
17 |
20 |
27 |
49 |
51 |
62 |
63 |
66 |
69 |
74 |
74 |
87 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00 |
1 |
10, 17 |
2 |
20, 27 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
51 |
6 |
62, 63, 66, 69 |
7 |
74, 74 |
8 |
87 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 10, 20 |
1 |
51 |
2 |
62 |
3 |
63 |
4 |
74, 74 |
5 |
95 |
6 |
66 |
7 |
17, 27, 87 |
8 |
|
9 |
49, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/5/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác