XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
351 |
Giải sáu |
8334 |
7335 |
6546 |
Giải năm |
2762 |
Giải tư |
81902 |
00064 |
58891 |
06003 |
17405 |
17857 |
36821 |
Giải ba |
58984 |
63555 |
Giải nhì |
22201 |
Giải nhất |
70242 |
Đặc biệt |
69723 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
34 |
35 |
46 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
02 |
64 |
91 |
03 |
05 |
57 |
21 |
Giải ba |
84 |
55 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
351 |
Giải sáu |
334 |
335 |
546 |
Giải năm |
762 |
Giải tư |
902 |
064 |
891 |
003 |
405 |
857 |
821 |
Giải ba |
984 |
555 |
Giải nhì |
201 |
Giải nhất |
242 |
Đặc biệt |
723 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
03 |
05 |
12 |
21 |
23 |
34 |
35 |
42 |
46 |
51 |
55 |
57 |
62 |
64 |
84 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 03, 05 |
1 |
12 |
2 |
21, 23 |
3 |
34, 35 |
4 |
42, 46 |
5 |
51, 55, 57 |
6 |
62, 64 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 51, 91 |
2 |
02, 12, 42, 62 |
3 |
03, 23 |
4 |
34, 64, 84 |
5 |
05, 35, 55 |
6 |
46 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/8/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác