XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
2133 |
7174 |
6286 |
Giải năm |
2603 |
Giải tư |
48125 |
14232 |
08150 |
66198 |
72896 |
03451 |
25963 |
Giải ba |
38525 |
06736 |
Giải nhì |
65883 |
Giải nhất |
69519 |
Đặc biệt |
32118 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
33 |
74 |
86 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
25 |
32 |
50 |
98 |
96 |
51 |
63 |
Giải ba |
25 |
36 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
133 |
174 |
286 |
Giải năm |
603 |
Giải tư |
125 |
232 |
150 |
198 |
896 |
451 |
963 |
Giải ba |
525 |
736 |
Giải nhì |
883 |
Giải nhất |
519 |
Đặc biệt |
118 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
18 |
19 |
25 |
25 |
32 |
33 |
36 |
50 |
51 |
53 |
63 |
74 |
83 |
86 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
18, 19 |
2 |
25, 25 |
3 |
32, 33, 36 |
4 |
|
5 |
50, 51, 53 |
6 |
63 |
7 |
74 |
8 |
83, 86 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
51 |
2 |
32 |
3 |
03, 33, 53, 63, 83 |
4 |
04, 74 |
5 |
25, 25 |
6 |
36, 86, 96 |
7 |
|
8 |
18, 98 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác