XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
476 |
Giải sáu |
5130 |
1574 |
4228 |
Giải năm |
2517 |
Giải tư |
02889 |
41163 |
13462 |
71562 |
61354 |
82747 |
18588 |
Giải ba |
13062 |
58240 |
Giải nhì |
88389 |
Giải nhất |
26479 |
Đặc biệt |
30948 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
30 |
74 |
28 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
89 |
63 |
62 |
62 |
54 |
47 |
88 |
Giải ba |
62 |
40 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
476 |
Giải sáu |
130 |
574 |
228 |
Giải năm |
517 |
Giải tư |
889 |
163 |
462 |
562 |
354 |
747 |
588 |
Giải ba |
062 |
240 |
Giải nhì |
389 |
Giải nhất |
479 |
Đặc biệt |
948 |
Lô tô trực tiếp |
17 |
28 |
30 |
40 |
47 |
48 |
53 |
54 |
62 |
62 |
62 |
63 |
74 |
76 |
79 |
88 |
89 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17 |
2 |
28 |
3 |
30 |
4 |
40, 47, 48 |
5 |
53, 54 |
6 |
62, 62, 62, 63 |
7 |
74, 76, 79 |
8 |
88, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40 |
1 |
|
2 |
62, 62, 62 |
3 |
53, 63 |
4 |
54, 74 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
17, 47 |
8 |
28, 48, 88 |
9 |
79, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác