XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
518 |
Giải sáu |
3835 |
0139 |
1809 |
Giải năm |
6806 |
Giải tư |
21342 |
28868 |
93028 |
46062 |
31813 |
20719 |
74207 |
Giải ba |
05796 |
27862 |
Giải nhì |
65171 |
Giải nhất |
97460 |
Đặc biệt |
339726 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
35 |
39 |
09 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
42 |
68 |
28 |
62 |
13 |
19 |
07 |
Giải ba |
96 |
62 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
518 |
Giải sáu |
835 |
139 |
809 |
Giải năm |
806 |
Giải tư |
342 |
868 |
028 |
062 |
813 |
719 |
207 |
Giải ba |
796 |
862 |
Giải nhì |
171 |
Giải nhất |
460 |
Đặc biệt |
726 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
09 |
13 |
18 |
19 |
26 |
28 |
35 |
39 |
42 |
47 |
60 |
62 |
62 |
68 |
71 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07, 09 |
1 |
13, 18, 19 |
2 |
26, 28 |
3 |
35, 39 |
4 |
42, 47 |
5 |
|
6 |
60, 62, 62, 68 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
71 |
2 |
42, 62, 62 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
06, 26, 96 |
7 |
07, 47 |
8 |
18, 28, 68 |
9 |
09, 19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác