XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
0073 |
9273 |
1995 |
Giải năm |
6296 |
Giải tư |
47895 |
56417 |
99246 |
33468 |
40204 |
38564 |
17594 |
Giải ba |
71151 |
11476 |
Giải nhì |
55479 |
Giải nhất |
40894 |
Đặc biệt |
32747 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
73 |
73 |
95 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
95 |
17 |
46 |
68 |
04 |
64 |
94 |
Giải ba |
51 |
76 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
073 |
273 |
995 |
Giải năm |
296 |
Giải tư |
895 |
417 |
246 |
468 |
204 |
564 |
594 |
Giải ba |
151 |
476 |
Giải nhì |
479 |
Giải nhất |
894 |
Đặc biệt |
747 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
17 |
17 |
37 |
46 |
47 |
51 |
64 |
68 |
73 |
73 |
76 |
79 |
94 |
94 |
95 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
17, 17 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
46, 47 |
5 |
51 |
6 |
64, 68 |
7 |
73, 73, 76, 79 |
8 |
|
9 |
94, 94, 95, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
|
3 |
73, 73 |
4 |
04, 64, 94, 94 |
5 |
95, 95 |
6 |
46, 76, 96 |
7 |
17, 17, 37, 47 |
8 |
68 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác