XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
953 |
Giải sáu |
5363 |
6997 |
7575 |
Giải năm |
0498 |
Giải tư |
05791 |
66961 |
70065 |
74732 |
26467 |
37668 |
63000 |
Giải ba |
57841 |
31570 |
Giải nhì |
21451 |
Giải nhất |
49110 |
Đặc biệt |
52536 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
63 |
97 |
75 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
91 |
61 |
65 |
32 |
67 |
68 |
00 |
Giải ba |
41 |
70 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
953 |
Giải sáu |
363 |
997 |
575 |
Giải năm |
498 |
Giải tư |
791 |
961 |
065 |
732 |
467 |
668 |
000 |
Giải ba |
841 |
570 |
Giải nhì |
451 |
Giải nhất |
110 |
Đặc biệt |
536 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
10 |
17 |
32 |
36 |
41 |
51 |
53 |
61 |
63 |
65 |
67 |
68 |
70 |
75 |
91 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
10, 17 |
2 |
|
3 |
32, 36 |
4 |
41 |
5 |
51, 53 |
6 |
61, 63, 65, 67, 68 |
7 |
70, 75 |
8 |
|
9 |
91, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 70 |
1 |
41, 51, 61, 91 |
2 |
32 |
3 |
53, 63 |
4 |
|
5 |
65, 75 |
6 |
36 |
7 |
17, 67, 97 |
8 |
68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác