XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
508 |
Giải sáu |
3384 |
1781 |
1937 |
Giải năm |
0009 |
Giải tư |
55611 |
11773 |
22548 |
36503 |
12555 |
07686 |
56901 |
Giải ba |
71802 |
16910 |
Giải nhì |
57018 |
Giải nhất |
29779 |
Đặc biệt |
11992 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
84 |
81 |
37 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
11 |
73 |
48 |
03 |
55 |
86 |
01 |
Giải ba |
02 |
10 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
508 |
Giải sáu |
384 |
781 |
937 |
Giải năm |
009 |
Giải tư |
611 |
773 |
548 |
503 |
555 |
686 |
901 |
Giải ba |
802 |
910 |
Giải nhì |
018 |
Giải nhất |
779 |
Đặc biệt |
992 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
03 |
08 |
09 |
10 |
11 |
18 |
37 |
47 |
48 |
55 |
73 |
79 |
81 |
84 |
86 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 03, 08, 09 |
1 |
10, 11, 18 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
47, 48 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
73, 79 |
8 |
81, 84, 86 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 11, 81 |
2 |
02, 92 |
3 |
03, 73 |
4 |
84 |
5 |
55 |
6 |
86 |
7 |
37, 47 |
8 |
08, 18, 48 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác