XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
8844 |
6922 |
7293 |
Giải năm |
7039 |
Giải tư |
89273 |
27652 |
03304 |
94701 |
67588 |
76411 |
57985 |
Giải ba |
77502 |
35163 |
Giải nhì |
35664 |
Giải nhất |
19612 |
Đặc biệt |
86819 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
44 |
22 |
93 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
73 |
52 |
04 |
01 |
88 |
11 |
85 |
Giải ba |
02 |
63 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
844 |
922 |
293 |
Giải năm |
039 |
Giải tư |
273 |
652 |
304 |
701 |
588 |
411 |
985 |
Giải ba |
502 |
163 |
Giải nhì |
664 |
Giải nhất |
612 |
Đặc biệt |
819 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
04 |
10 |
11 |
12 |
19 |
20 |
22 |
39 |
44 |
52 |
63 |
64 |
73 |
85 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 04 |
1 |
10, 11, 12, 19 |
2 |
20, 22 |
3 |
39 |
4 |
44 |
5 |
52 |
6 |
63, 64 |
7 |
73 |
8 |
85, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
01, 11 |
2 |
02, 12, 22, 52 |
3 |
63, 73, 93 |
4 |
04, 44, 64 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
88 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác