XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
022 |
Giải sáu |
9142 |
0907 |
3060 |
Giải năm |
4672 |
Giải tư |
86307 |
08348 |
74233 |
71967 |
07073 |
55291 |
83868 |
Giải ba |
26691 |
23624 |
Giải nhì |
34538 |
Giải nhất |
02206 |
Đặc biệt |
10735 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
42 |
07 |
60 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
07 |
48 |
33 |
67 |
73 |
91 |
68 |
Giải ba |
91 |
24 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
022 |
Giải sáu |
142 |
907 |
060 |
Giải năm |
672 |
Giải tư |
307 |
348 |
233 |
967 |
073 |
291 |
868 |
Giải ba |
691 |
624 |
Giải nhì |
538 |
Giải nhất |
206 |
Đặc biệt |
735 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
07 |
22 |
24 |
33 |
35 |
38 |
42 |
48 |
49 |
60 |
67 |
68 |
72 |
73 |
91 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07, 07 |
1 |
|
2 |
22, 24 |
3 |
33, 35, 38 |
4 |
42, 48, 49 |
5 |
|
6 |
60, 67, 68 |
7 |
72, 73 |
8 |
|
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
91, 91 |
2 |
22, 42, 72 |
3 |
33, 73 |
4 |
24 |
5 |
35 |
6 |
06 |
7 |
07, 07, 67 |
8 |
38, 48, 68 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác