XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
6995 |
4503 |
0210 |
Giải năm |
2239 |
Giải tư |
95616 |
27001 |
58874 |
01533 |
38899 |
35581 |
86093 |
Giải ba |
38974 |
75175 |
Giải nhì |
70416 |
Giải nhất |
61048 |
Đặc biệt |
71313 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
95 |
03 |
10 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
16 |
01 |
74 |
33 |
99 |
81 |
93 |
Giải ba |
74 |
75 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
995 |
503 |
210 |
Giải năm |
239 |
Giải tư |
616 |
001 |
874 |
533 |
899 |
581 |
093 |
Giải ba |
974 |
175 |
Giải nhì |
416 |
Giải nhất |
048 |
Đặc biệt |
313 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
07 |
10 |
13 |
16 |
16 |
33 |
39 |
48 |
74 |
74 |
75 |
81 |
93 |
95 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 07 |
1 |
10, 13, 16, 16 |
2 |
|
3 |
33, 39 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
|
7 |
74, 74, 75 |
8 |
81 |
9 |
93, 95, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 81 |
2 |
|
3 |
03, 13, 33, 93 |
4 |
74, 74 |
5 |
75, 95 |
6 |
16, 16 |
7 |
07, 97 |
8 |
48 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/9/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác