XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
5837 |
4853 |
8160 |
Giải năm |
5273 |
Giải tư |
43105 |
99186 |
52458 |
33271 |
20835 |
71074 |
18626 |
Giải ba |
24056 |
38078 |
Giải nhì |
11290 |
Giải nhất |
82454 |
Đặc biệt |
117590 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
37 |
53 |
60 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
05 |
86 |
58 |
71 |
35 |
74 |
26 |
Giải ba |
56 |
78 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
837 |
853 |
160 |
Giải năm |
273 |
Giải tư |
105 |
186 |
458 |
271 |
835 |
074 |
626 |
Giải ba |
056 |
078 |
Giải nhì |
290 |
Giải nhất |
454 |
Đặc biệt |
590 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
26 |
35 |
37 |
38 |
53 |
54 |
56 |
58 |
60 |
71 |
73 |
74 |
78 |
85 |
86 |
90 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
35, 37, 38 |
4 |
|
5 |
53, 54, 56, 58 |
6 |
60 |
7 |
71, 73, 74, 78 |
8 |
85, 86 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90, 90 |
1 |
71 |
2 |
|
3 |
53, 73 |
4 |
54, 74 |
5 |
05, 35, 85 |
6 |
26, 56, 86 |
7 |
37 |
8 |
38, 58, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/7/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác