XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
200 |
Giải sáu |
1956 |
3108 |
6817 |
Giải năm |
7007 |
Giải tư |
52735 |
66413 |
23113 |
52735 |
56406 |
12014 |
07007 |
Giải ba |
69574 |
77798 |
Giải nhì |
14160 |
Giải nhất |
98904 |
Đặc biệt |
44623 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
56 |
08 |
17 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
35 |
13 |
13 |
35 |
06 |
14 |
07 |
Giải ba |
74 |
98 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
200 |
Giải sáu |
956 |
108 |
817 |
Giải năm |
007 |
Giải tư |
735 |
413 |
113 |
735 |
406 |
014 |
007 |
Giải ba |
574 |
798 |
Giải nhì |
160 |
Giải nhất |
904 |
Đặc biệt |
623 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
06 |
07 |
07 |
08 |
13 |
13 |
14 |
17 |
23 |
35 |
35 |
56 |
60 |
60 |
74 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 06, 07, 07, 08 |
1 |
13, 13, 14, 17 |
2 |
23 |
3 |
35, 35 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
60, 60 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 60 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13, 13, 23 |
4 |
04, 14, 74 |
5 |
35, 35 |
6 |
06, 56 |
7 |
07, 07, 17 |
8 |
08, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác