XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
6296 |
2806 |
8918 |
Giải năm |
0892 |
Giải tư |
98001 |
71124 |
94815 |
08705 |
93489 |
58973 |
32663 |
Giải ba |
87663 |
27331 |
Giải nhì |
84043 |
Giải nhất |
83963 |
Đặc biệt |
052696 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
96 |
06 |
|
Giải năm |
92 |
Giải tư |
01 |
24 |
15 |
05 |
89 |
73 |
63 |
Giải ba |
63 |
31 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
296 |
806 |
|
Giải năm |
892 |
Giải tư |
001 |
124 |
815 |
705 |
489 |
973 |
663 |
Giải ba |
663 |
331 |
Giải nhì |
043 |
Giải nhất |
963 |
Đặc biệt |
696 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
06 |
15 |
24 |
31 |
43 |
43 |
63 |
63 |
63 |
65 |
73 |
89 |
92 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05, 06 |
1 |
15 |
2 |
24 |
3 |
31 |
4 |
43, 43 |
5 |
|
6 |
63, 63, 63, 65 |
7 |
73 |
8 |
89 |
9 |
92, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31 |
2 |
92 |
3 |
43, 43, 63, 63, 63, 73 |
4 |
24 |
5 |
05, 15, 65 |
6 |
06, 96, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/5/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác