XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
408 |
Giải sáu |
0143 |
7465 |
8204 |
Giải năm |
1299 |
Giải tư |
45415 |
87220 |
22027 |
07710 |
34478 |
15603 |
31733 |
Giải ba |
85478 |
33953 |
Giải nhì |
38008 |
Giải nhất |
26425 |
Đặc biệt |
128950 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
43 |
65 |
04 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
15 |
20 |
27 |
10 |
78 |
03 |
33 |
Giải ba |
78 |
53 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
408 |
Giải sáu |
143 |
465 |
204 |
Giải năm |
299 |
Giải tư |
415 |
220 |
027 |
710 |
478 |
603 |
733 |
Giải ba |
478 |
953 |
Giải nhì |
008 |
Giải nhất |
425 |
Đặc biệt |
950 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
08 |
08 |
10 |
15 |
20 |
25 |
27 |
33 |
43 |
50 |
53 |
56 |
65 |
78 |
78 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 08, 08 |
1 |
10, 15 |
2 |
20, 25, 27 |
3 |
33 |
4 |
43 |
5 |
50, 53, 56 |
6 |
65 |
7 |
78, 78 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 50 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 33, 43, 53 |
4 |
04 |
5 |
15, 25, 65 |
6 |
56 |
7 |
27 |
8 |
08, 08, 78, 78 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác