XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
447 |
Giải sáu |
7232 |
2702 |
0192 |
Giải năm |
9274 |
Giải tư |
81798 |
29225 |
10328 |
87999 |
72548 |
66724 |
60304 |
Giải ba |
50551 |
17990 |
Giải nhì |
49632 |
Giải nhất |
52245 |
Đặc biệt |
96065 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
32 |
02 |
92 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
98 |
25 |
28 |
99 |
48 |
24 |
04 |
Giải ba |
51 |
90 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
447 |
Giải sáu |
232 |
702 |
192 |
Giải năm |
274 |
Giải tư |
798 |
225 |
328 |
999 |
548 |
724 |
304 |
Giải ba |
551 |
990 |
Giải nhì |
632 |
Giải nhất |
245 |
Đặc biệt |
065 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
24 |
25 |
28 |
32 |
32 |
45 |
47 |
48 |
51 |
60 |
65 |
74 |
90 |
92 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
|
2 |
24, 25, 28 |
3 |
32, 32 |
4 |
45, 47, 48 |
5 |
51 |
6 |
60, 65 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
90, 92, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90 |
1 |
51 |
2 |
02, 32, 32, 92 |
3 |
|
4 |
04, 24, 74 |
5 |
25, 45, 65 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
28, 48, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác