XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
9200 |
4465 |
2030 |
Giải năm |
6468 |
Giải tư |
57694 |
80273 |
87958 |
99087 |
28456 |
83703 |
41805 |
Giải ba |
03550 |
70948 |
Giải nhì |
91004 |
Giải nhất |
99132 |
Đặc biệt |
25306 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
00 |
65 |
30 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
94 |
73 |
58 |
87 |
56 |
03 |
05 |
Giải ba |
50 |
48 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
200 |
465 |
030 |
Giải năm |
468 |
Giải tư |
694 |
273 |
958 |
087 |
456 |
703 |
805 |
Giải ba |
550 |
948 |
Giải nhì |
004 |
Giải nhất |
132 |
Đặc biệt |
306 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
04 |
05 |
06 |
30 |
32 |
48 |
50 |
56 |
58 |
64 |
65 |
68 |
73 |
87 |
87 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 04, 05, 06 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 32 |
4 |
48 |
5 |
50, 56, 58 |
6 |
64, 65, 68 |
7 |
73 |
8 |
87, 87 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 50 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
03, 73 |
4 |
04, 64, 94 |
5 |
05, 65 |
6 |
06, 56 |
7 |
87, 87 |
8 |
48, 58, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác